• [ 老眼 ]

    n

    chứng viễn thị/mắt lão
    老眼用眼鏡 :kính lão
    とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. :Cuối cùng đã đến lúc tôi cần đến kính lão rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X