• [ 老朽 ]

    n

    tình trạng già yếu/tình trạng hom hem/tình trạng lụ khụ/ cũ nát/ đổ nát
    物陰に身をひそめながら、トムはダウンタウンにある老朽ビルの中の隠れ家まで、その泥棒を尾行した :Giấu mình dưới bóng râm, Tôm chạy theo tên trộm đến một ngôi nhà đổ nát nằm trong giữa khu phố buôn bán
    老朽化した日本の経済システムの抜本的見直しを約束する :Hứa hẹn một sự thay đổi triệt để của hệ thống kinh tế Nhật Bản đã quá cũ n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X