• [ 老巧 ]

    n

    người từng trải/người kỳ cựu
    老巧なピッチャー :Một cầu thủ bóng chày kỳ cựu

    adj-na

    từng trải/dày dặn kinh nghiệm
    老巧な外交官 : nhà ngoại giao từng trải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X