• [ 老後 ]

    n

    tuổi già
    青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。 :Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một cách vô thức thì tuổi già cơ cực đang chờ đón chúng ta
    老後とその生活費のために備えよ。:Chuẩn bị cho tuổi già và sinh hoạt phí dành cho tuổi già.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X