• [ 老人 ]

    adj-na

    lão phu
    lão ông
    lão nhân
    bô lão

    n

    người già
    老人[古い人]たちには思いも寄らない思いがけないような能力を子どもたちが身に付けていると思う。 :Tôi nghĩ rằng lứa trẻ thường có những khả năng mà người già không thể tưởng tượng được
    新しいことができない老人 :Người già không thể tiếp thu được những cái mới

    n

    ông cụ

    n

    ông già

    n

    ông lão

    n

    phụ lão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X