• [ 老衰 ]

    n

    tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già
    老衰への道を歩み始める :Bắt đầu đến tuổi già
    老衰のため死ぬ :Chết do già cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X