• [ 労働者 ]

    n

    người lao động
    アスベストの危険にさらされた労働者 :Những người lao động bị nguy hiểm bởi chất amiăng
    ドットコム企業の労働者 :Người lao động của các công ty trên mạng
    dân thợ
    công nhân

    Kinh tế

    [ 労働者 ]

    Người lao động [Employee]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X