• [ 朗読 ]

    n

    sự ngâm (thơ)
    ヘミングウェイはあのカフェで、自分の小説の抜粋を朗読した :Hermingway đã đọc đoạn trích tiểu thuyết của mình trong quán café này
    そのコーヒーハウスでは、毎週金曜日に詩の公開朗読会がある。 :Tối thứ 6 hàng tuần sẽ có một buổi ngâm thơ tại nhà hàng café đó

    [ 朗読する ]

    vs

    đọc thành tiếng/ngâm (thơ)
    法廷で起訴状を朗読する :đọc bản cáo trạng tại tòa án
    ロマンチックな詩を朗読する :ngâm bài thơ lãng mạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X