• [ 浪人 ]

    n

    lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang
    2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :Có thể năm nay anh ta sẽ vào trường đại học sau 2 năm làm kẻ vô công rồi nghề
    就職浪人する〔卒業して〕 :Tốt nghiệp và trở thành kẻ không nghề nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X