• [ 浪費 ]

    n

    xa xỉ phẩm
    xa hoa
    sự lãng phí
    家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Việc xây nhà và lập gia đình cho con cái là những việc làm rất lãng phí về tài sản
    金銭問題を避けるために浪費しないよう注意する :Chúng ta để ý sao cho không lãng phí để tránh gặp phải những vấn đề về tài chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X