• [ 録音 ]

    n

    sự ghi âm
    録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する :Những cuộn băng video và nội dung ghi âm sẽ được công bố tại trang chủ trên internet
    留守番電話にあらかじめ録音されたメッセージ :Tin nhắn được lưu lại trên máy ghi âm sử dụng khi người dùng đi vắng

    [ 録音する ]

    vs

    ghi âm
    ...との会話をこっそりと録音する: ghi âm trộm cuộc hội thoại với...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X