• [ 録音テープ ]

    n

    băng ghi âm
    録音テープをそのまま起こした写し :Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn băng ghi âm
    録音テープを最後まで再生する :Cuộn băng ghi âm có thể tái sử dụng đến cuối cùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X