• [ 録画 ]

    n

    băng video/ sự ghi hình
    この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。 :Những hành vi bạo lực này đã được lưu vào băng video, và nó đã nảy sinh những vấn đề mới đối với những vấn đề có từ ngày xưa
    その野球選手は、プレーを自己評価しようと試合を録画していた。 :Vận động viên đó do định tự mình đánh giá khả năng chơi

    [ 録画する ]

    vs

    ghi băng video
    ビデオカメラから録画する :Ghi từ máy quay video
    ~とのインタビューを録画する :Ghi lại buổi ghi âm với ..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X