• [ 肋膜 ]

    n

    màng phổi
    肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi
    湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X