• [ 路上 ]

    n

    trên đường/trên đường bộ
    君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ :Bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường
    trên con đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X