• [ 論じる ]

    v1

    tranh luận/tranh cãi
    ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる: tranh luận về những đề tài phức tạp nảy sinh do...
    弁護士は法廷でその事件を論じた。: luật sư tranh cãi vụ kiện (tranh tụng) ở tòa án
    bàn đến
    (問題等)を論じる: bàn đến (vấn đề)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X