• [ 論争する ]

    n

    tranh
    giành nhau
    biện luận
    bàn luận
    自己防衛の厳密な定義に関して論争する :Những bàn luận liên quan đến nghị định nghiêm ngặt về khả năng phòng vệ chính đáng
    ~をめぐってかんかんがくがくと論争する声が聞こえる :Nghe thấy những lời bàn luận xung quanh...
    bàn cãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X