• [ 論評 ]

    n

    sự đánh giá
    好意的な論評が新聞に掲載される :Có một đánh giá đầy thiện ý được đăng trên báo
    その教師は生徒のレポートに若干の論評を加えた :Thầy giáo đó đã có một số lời phê bình đối với bài báo cáo của sinh viên

    [ 論評する ]

    vs

    bình luận/đánh giá
    建設的に論評する : bình luận một cách xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X