• Tin học

    [ ろはき ]

    bộ lọc [filter (as in water filter)]
    Explanation: Ví dụ như là bộ lọc nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X