• []

    n-suf

    con
    ハンターは鳥を2羽射止めた:Thợ săn bắn trúng 2 con chim
    cánh

    []

    n

    ぬぎ一把: một bó hành
    Ghi chú: đơn vị tính những vật thành từng cụm

    []

    / LUÂN /

    n

    vòng xích
    cái vòng
    cái vành/cái đai
    bánh xe

    []

    n

    tổng cộng
    tính cộng
    三角形の内角の和 :Tổng các góc của hình tam giác
    hòa bình
    ~を乞う: kêu gọi hòa bình

    Kỹ thuật

    []

    cộng [sum]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X