• [ 猥褻な ]

    adj-na

    khiêu dâm/không đứng đắn/sỗ sàng
    ~行為: hành vi tục tĩu
    ~罪: tội khiêu dâm
    ~文学: văn học khiêu dâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X