• [ 賄賂 ]

    v5u

    hối lộ

    n

    sự hối lộ
    賄賂を受け取る: nhận hối lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X