• [ 沸かす ]

    n

    đun

    v5s, vt

    đun sôi/làm sôi lên
    お茶を沸かす: đun sôi trà

    v5s, vt

    làm sôi sục
    血を~: sôi sục

    v5s, vt

    nấu

    v5s, vt

    sôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X