• [ 分かつ ]

    v5t

    phân chia/chia
    ...の負担を分かつ : phân chia sự đảm nhiệm...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X