• [ 若者 ]

    vs

    chàng

    n

    giới trẻ/lớp trẻ/người trẻ tuổi
    学校制度に溶け込んでいない若者 :giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường
    ウイルス感染が疑われる若者 :giới trẻ với những ảnh hưởng của virus

    n

    trai

    n

    trai tráng

    n

    trai trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X