• [ 分かり ]

    / PHÂN /

    n

    sự hiểu
    分かりのいい: thông minh, nhanh nhạy
    ~切った: (sự thật) hiển nhiên
    ~にくい: khó hiểu, (chữ viết) khó đọc
    ~の早い: nhanh trí
    ~の悪い: chậm trí, đầu tối
    ~易い: dễ hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X