• [ 我が ]

    n, adj-pn, exp

    của chúng tôi/của chúng ta
    ~意を得る: thật sự đồng ý với...
    ~国では: ở đất nước chúng tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X