• [ 沸き立つ ]

    v5t

    sôi sục
    〔議論が〕 沸き立つ: tranh luận đang sôi sục (lên đến cao trào)
    sôi
    沸き立つような波 :Những cơn sóng cồn.
    沸き立つ怒り :Tức giận điên người/ giận sôi máu

    [ 沸立つ ]

    n

    sôi động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X