• [ 沸く ]

    v5k

    sôi lên
    お湯が沸くと音の鳴るやかん: khi nước sôi, ấm sẽ réo

    [ 湧く ]

    v5k

    sôi sục
    (...に)好奇心が湧く : sôi sục sự tò mò về...

    []

    n, n-suf

    khung/giá

    Kỹ thuật

    []

    khung [frame]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X