• [ 枠組 ]

    n

    cơ cấu/tổ chức

    [ 枠組み ]

    / (khung) TỔ /

    n

    kết cấu khung

    Kỹ thuật

    [ わく組 ]

    khung/cơ cấu [framework]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X