• []

    n

    tài nghệ/kỹ xảo
    kỹ năng/kỹ thuật

    []

    n

    kỹ năng/kỹ thuật
    コンピュータ化された歯科医業: Kỹ thuật trong nha khoa đã được vi tính hóa.
    サービス業 : Kỹ năng phục vụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X