• [ 渡す ]

    v5s

    trao
    (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt mua báo đầu tiên
    (人)がX銀行に開設した口座の記帳明細を(本人に)渡す :đưa cho ai thông tin chi tiết về tài khoản của anh ta ở nhà băng X

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X