• [ 割合 ]

    n, adv

    tỷ lệ
    ・・・の~で: với tỷ lệ...

    Kinh tế

    [ 割合 ]

    tỷ lệ [ratio]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X