• [ 割り当て ]

    n

    phân chia
    phân bổ
    cô-ta/hạn ngạch/phần được chia
    ~制: chế độ hạn ngạch
    ~額: hạn ngạch

    [ 割当て ]

    n

    hạn ngạch/phần được chia

    Kinh tế

    [ 割当 ]

    phân chia/phân bố [apportionment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 割当 ]

    hạn ngạch [quota]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 割当 ]

    sự gán [assignment]
    Explanation: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    [ 割当て ]

    gán [allocate/assign/binding]
    Explanation: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X