• [ 割り出す ]

    v5s

    tính toán

    [ 割出す ]

    v5s

    tính toán

    Tin học

    [ 割り出す ]

    tính/tính toán [to calculate/to compute/to infer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X