• [ 悪者 ]

    n

    người xấu/kẻ xấu
    パキスタンの貯蔵核兵器が悪者の手に渡るという世界的懸念 :Nỗi sợ hãi mang tính toàn cầu về kho vũ khí hạt nhân của Pakistan khi nó nằm trong tay kẻ xấu
    彼はメディア[マスコミ]に悪者扱いされている。 :Ông ta bị báo chí cho là kẻ xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X