• []

    / NGÃ /

    n

    chúng tôi

    Kỹ thuật

    [ 割れ ]

    nứt [cracking]
    Explanation: 溶接部に生じる割れの欠陥。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X