• Kỹ thuật

    [ IC ]

    mạch tích hợp [integrated circuit]
    sự hoán đổi [interchange]

    Tin học

    mạch tích hợp [IC (integrated circuit)]
    Explanation:  トランジスタ、抵抗、コンデンサ、ダイオードなどの素子を集めて基板の上に装着し、各種の機能を持たせた電子回路。1959年に考案され、現在では様々な機器に組み込まれている。1チップに収められた素子数が数千~数万程度のものをLSI、10万を超えるものをVLSI、100万を超えるものをULSIと呼ぶことがある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X