• n

    người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng cụ cách điện
    アイソレーター・システム: hệ thống cách ly (cách điện)
    アイソレーターの選択: lựa chọn dụng cụ cách điện

    Kỹ thuật

    vật cách điện [isolator]
    Category: điện [電気・電子]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X