• n

    ý tưởng/ý kiến/sáng kiến
    新しいアイディアを突然思い付く: Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới
    その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた : Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X