• Tin học

    [ アイドル状態 ]

    trạng thái idle/trạng thái rỗi của máy tính [idle state/idle conditions]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X