• n

    lỗi thời/không đúng mốt/lỗi mốt/hết mốt/hết thời/cổ lỗ sĩ
    このタイプの靴はアウトオブファッションだ: Loại giầy này bị lỗi mốt rồi
    この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ: Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi
    そのデザインは、すぐにはアウトオブファッションだと思う: Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X