• n

    con cú/chim cú/cú mèo
    アウルは賢そうに見える動物だ: Cú là loài động vật khá thông minh
    その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた: Đêm hôm đó, Ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X