• Kinh tế

    trách nhiệm về tài chính [Accountability]
    Category: ビジネス
    Explanation: アカウンティング(会計)とレスポンシビリティー(責任)の合成語である。最近では経営者の財務保全責任、つまり企業全体の資源配分・効率などを含む説明報告が求められており、広く経営責任を持たなければならなくなってきている。
    'Related word': 責任

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X