• [ アカデミーしょう ]

    n

    Giải Oscar
    アカデミー賞で主演男優賞に輝く:Nam diễn viên chính tỏa sáng trong giải thưởng Oscar
    その俳優は、アカデミー賞を3度も受賞している:diễn viên kia nhận giải thưởng Oscar những 3 lần
    Giải Nobel

    [ あかでみーしょう ]

    n

    giải thưởng Oscar/giải Oscar
    私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。: Theo tôi, phim này sẽ giành được giải thưởng Oscar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X