• n

    truy cập/nối vào/tiếp cận/thâm nhập
    アクセス・サービス : dịch vụ truy cập mạng
    24時間可能なアクセス: truy cập 24/24 giờ
    ~に対する無税・無枠の市場アクセス: thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch
    ~の情報システムへの内部アクセス: truy cập nội bộ vào hệ thống thông tin

    Kỹ thuật

    lối vào/sự truy cập [access]

    Tin học

    chương trình ACCESS [ACCESS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X