• Tin học

    [ アクセスきこう ]

    cơ chế truy cập/cơ chế truy xuất [access mechanism/actuator]
    Explanation: Là một cơ chế điều khiển đĩa dùng để di chuyển đầu đọc/ghi tới vị trí mong muốn trên đĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X