• n

    hành động/hoạt động
    アクティビティバックグラウンド: bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động
    基礎的アクティビティ : hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X