• Tin học

    [ アクティビティかんコンテキストていぎしゅうごう ]

    tập ngữ cảnh được định nghĩa cho các hoạt động giao tiếp [inter-activity defined context set]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X