• adj-na

    năng động/hay hoạt động/hoạt động/đang hoạt động/đang mở
    アクティブ・サーバー・ページ : trang chủ đang hoạt động
    アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する: tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở

    n

    sự năng động/hoạt động
    アクティブ・ロケーション・システム : hệ thống định vị đang hoạt động
    アクティブ・エラー検査:kiểm tra lỗi cơ bản

    Tin học

    hoạt động [active]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X